見かける
みかける「KIẾN」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Bắt gặp, nhìn thấy

Từ đồng nghĩa của 見かける
verb
Bảng chia động từ của 見かける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見かける/みかけるる |
Quá khứ (た) | 見かけた |
Phủ định (未然) | 見かけない |
Lịch sự (丁寧) | 見かけます |
te (て) | 見かけて |
Khả năng (可能) | 見かけられる |
Thụ động (受身) | 見かけられる |
Sai khiến (使役) | 見かけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見かけられる |
Điều kiện (条件) | 見かければ |
Mệnh lệnh (命令) | 見かけいろ |
Ý chí (意向) | 見かけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見かけるな |