かげひなた
Dệt hai mặt như nhau, hai mặt, hai lòng, không thành thật

かげひなた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かげひなた
かげひなた
dệt hai mặt như nhau, hai mặt, hai lòng.
陰日向
かげひなた
Dệt hai mặt như nhau (vải)
Các từ liên quan tới かげひなた
たかげた たかげた
guốc gỗ cao
bóng, bóng tối, bóng đêm, sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột), sự hơi khác nhau; sắc thái, một chút, một ít, vật vô hình, vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai ; ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ, hầm rượu, chết xuống âm phủ, che bóng mát cho, che, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác), điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...), đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...)
げんひん げんひん
thô tục
ひき逃げ ひきにげ
tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn.
bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa
箱ひげ図 はこひげず
Biểu đồ hiển thị rõ ràng dữ liệu biến đổi trong phân tích thống kê
ひょうたん揚げ ひょうたんあげ
bánh bao chiên
下手投げ したてなげ へたなげ
phương pháp ném mà cánh tay hất lên từ bên dưới