囲い込み
Sự bao vây

かこいこみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かこいこみ
囲い込み
かこいこみ
sự bao vây
かこいこみ
sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh.
Các từ liên quan tới かこいこみ
sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm
không cày cấy; bỏ hoang, hoang; dại, không được trau dồi, không phát triển
sự biển thủ, sự tham ô
sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt, sự cắt bớt, sự lược bớt
sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết; chữ viết, bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác, điềm gở
thợ cạo, thợ cắt tóc, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho
sự chạy tán loạn (ngựa, súc vật), sự chạy trốn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), phong trào tự phát, phong trào thiếu phối hợp, chạy tán loạn, làm cho chạy tán loạn
ここから こっから
từ đây.