かけ離む
Chạy toán loạn; chạy như ong vỡ tổ.

Bảng chia động từ của かけ離む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | かけ離む/かけこむむ |
Quá khứ (た) | かけ離んだ |
Phủ định (未然) | かけ離まない |
Lịch sự (丁寧) | かけ離みます |
te (て) | かけ離んで |
Khả năng (可能) | かけ離める |
Thụ động (受身) | かけ離まれる |
Sai khiến (使役) | かけ離ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | かけ離む |
Điều kiện (条件) | かけ離めば |
Mệnh lệnh (命令) | かけ離め |
Ý chí (意向) | かけ離もう |
Cấm chỉ(禁止) | かけ離むな |
かけこみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かけこみ
かけ離む
かけこむ
chạy toán loạn
駆け込み
かけこみ
chạy nước rút
駆け込む
かけこむ
chạy bổ vào
かけこみ
sự chạy tán loạn (ngựa, súc vật), sự chạy trốn.
Các từ liên quan tới かけこみ
駆け込み寺 かけこみでら かけこみてら
(s (của) những phụ nữ) nơi ẩn náu
駆け込み乗車 かけこみじょうしゃ
cố chạy lên tàu (xe bus...) trước khi cửa đóng
người dậy, ống đứng
tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) một thời gian dài, tuổi già sung sướng, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, look
sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm
sự đi vào, lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục từ, danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu
dùng làm cớ
弱みにつけこむ よわみにつけこむ
tận dụng điểm yếu