Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒豚 くろぶた
lợn Berkshire
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
ごまかし
nhéo.
豚まん ぶたまん
bánh bao nhân thịt
豚 ぶた ブタ とん
heo
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
豚めし ぶためし
cơm thịt lợn
ごまかしの
xảo.