過酸化ベンゾイル
かさんかベンゾイル
Benzoyl peroxide (thuốc)
☆ Danh từ
N) benzoyl

かさんかベンゾイル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かさんかベンゾイル
過酸化ベンゾイル
かさんかベンゾイル
n) benzoyl
かさんかベンゾイル
benzoyl peroxide
Các từ liên quan tới かさんかベンゾイル
ベンゾイル基 ベンゾイルき
nhóm benzoyl
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
barium peroxide
sodium peroxide
kèn kẹt
誰かさん だれかさん
như ai kia
peroxyt, nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc), tẩy chất nhuộm bằng hydro peroxyt
bài thánh ca, bài hát ca tụng, quốc ca, hát ca tụng, hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng, hát thánh ca