カサカサ
かさかさ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, trạng từ, trạng từ thêm と
Khô; khô khốc; khô xương khô xác; khô ráp; xào xạc
皮膚
が
カサカサ
している
Da khô ráp
カサカサいう音がする
Phátraâmthanhkhôkhốc;
カサカサ木葉
Sự khô xương khô xác; sự khô khốc; sự khô ráp.

Bảng chia động từ của カサカサ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | カサカサする/かさかさする |
Quá khứ (た) | カサカサした |
Phủ định (未然) | カサカサしない |
Lịch sự (丁寧) | カサカサします |
te (て) | カサカサして |
Khả năng (可能) | カサカサできる |
Thụ động (受身) | カサカサされる |
Sai khiến (使役) | カサカサさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | カサカサすられる |
Điều kiện (条件) | カサカサすれば |
Mệnh lệnh (命令) | カサカサしろ |
Ý chí (意向) | カサカサしよう |
Cấm chỉ(禁止) | カサカサするな |
かさかさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かさかさ
カサカサ
かさかさ
khô
かさかさ
kèn kẹt