風雲
ふううん かざぐも かぜくも「PHONG VÂN」
☆ Danh từ
Gió mây; tình hình
風雲急
を
告
げている.
Tình hình đang ngày trở lên căng thẳng.
風雲
に
乗
じる
Cuỡi mây vượt gió
Mây gió
風雲
に
乗
じる
Cuỡi mây vượt gió
Tình thế
風雲急
を
告
げる
Thông báo tình thế khẩn cấp .

かざぐも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かざぐも
風雲
ふううん かざぐも かぜくも
gió mây
かざぐも
vị trí, địa thế, tình thế.
Các từ liên quan tới かざぐも
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng, niềm vinh dự, nét hoa mỹ, đồ thờ, trang hoàng, trang trí
người sản xuất, người xuất bản, chủ nhiệm (phim, kịch), máy sinh, máy phát
việc lặn dưới nước, việc lao đầu xuống nước
đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi, mù tịt
風口 かざぐち
nơi hút gió; ống hút gió
UrsMinor