風口
かざぐち「PHONG KHẨU」
☆ Danh từ
Nơi hút gió; ống hút gió
風口取
り
入
れ
口
Cửa hút gió
風口取
り
入
れ
機構
Hệ thống hút gió
風口ダクト
Ống hút gió .

風口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風口
送風口 そうふうぐち そうふうこう
ống thổi gió
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách