Các từ liên quan tới かざぐるま (松山千春の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân
春山 はるやま しゅんざん
ngọn núi mùa xuân
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
飾り車 かざりぐるま
xe trang trí (trong các lễ hội, sự kiện)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
嘴曲千鳥 はしまがりちどり ハシマガリチドリ
Anarhynchus frontalis (một loài chim trong họ Charadriidae)