飾り付ける
かざりつける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Trang trí; trưng bày

Từ đồng nghĩa của 飾り付ける
verb
Bảng chia động từ của 飾り付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飾り付ける/かざりつけるる |
Quá khứ (た) | 飾り付けた |
Phủ định (未然) | 飾り付けない |
Lịch sự (丁寧) | 飾り付けます |
te (て) | 飾り付けて |
Khả năng (可能) | 飾り付けられる |
Thụ động (受身) | 飾り付けられる |
Sai khiến (使役) | 飾り付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飾り付けられる |
Điều kiện (条件) | 飾り付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 飾り付けいろ |
Ý chí (意向) | 飾り付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 飾り付けるな |
かざりつける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かざりつける
飾り付ける
かざりつける
trang trí
飾りつける
かざりつける
trang trí
かざりつける
trang hoàng, trang trí, tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương
Các từ liên quan tới かざりつける
作り飾る つくりかざる
làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách
飾り付け かざりつけ
việc trang trí
chất bôi trơn, dầu nhờn
吊るし飾り つるしかざり
đồ trang trí treo
chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau
sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách
掛かりつけ かかりつけ
(bác sĩ) quen, riêng, của gia đình; (cơ sở y tế) thường ghé khi muốn thăm khám