雑文家
Nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau

ざつぶんか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざつぶんか
雑文家
ざつぶんか
nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau
ざつぶんか
nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau
Các từ liên quan tới ざつぶんか
cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ
không bóng, không láng, không thanh nhã, không tao nhã; không trau chuốt
phần còn lại, chỗ còn lại, dư, số dư, quyền thừa kế, những loại sách ế
sự pha tạp, sự hỗn hợp, hợp tuyển
quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)
ざぶざぶ ザブザブ
splashing, sloshing
câu, sự tuyên án; án; (từ hiếm, nghĩa hiếm) lời phán quyết, ý kiến (tán thành, chống đối), (từ cổ, nghĩa cổ) châm ngôn, kết án, tuyên án
nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ), sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai, sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải