叱りつける
Khiển trách, quở trách, trách mắng

Bảng chia động từ của 叱りつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 叱りつける/しかりつけるる |
Quá khứ (た) | 叱りつけた |
Phủ định (未然) | 叱りつけない |
Lịch sự (丁寧) | 叱りつけます |
te (て) | 叱りつけて |
Khả năng (可能) | 叱りつけられる |
Thụ động (受身) | 叱りつけられる |
Sai khiến (使役) | 叱りつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 叱りつけられる |
Điều kiện (条件) | 叱りつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 叱りつけいろ |
Ý chí (意向) | 叱りつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 叱りつけるな |
しかりつける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しかりつける
叱りつける
しかりつける
khiển trách, quở trách, trách mắng
しかりつける
sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách.
叱り付ける
しかりつける
khiển trách, quở trách, trách mắng
Các từ liên quan tới しかりつける
cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào, giúp đỡ, countenence, ear, thích hợp với, có thể dùng làm, giúp đỡ ai một tay, thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo, tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào
sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn
trang hoàng, trang trí, tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương
掛かりつけ かかりつけ
(bác sĩ) quen, riêng, của gia đình; (cơ sở y tế) thường ghé khi muốn thăm khám
đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết
寝かしつける ねかしつける
Ru ngủ
làm lại
lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha), khẩu lệnh, tha theo lời hứa danh dự, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tha có điều kiện