貸し
かし「THẢI」
☆ Danh từ
Sự cho vay; sự cho mượn; tiền hay vật đi vay mượn; cho vay; cho mượn; cho thuê
部屋
をまた
貸
しする
Cho thuê lại căn phòng
また
貸
しする
Cho vay lại (cho thuê lại)
貸借決済
Thanh toán (quyết toán) khoản nợ

Từ đồng nghĩa của 貸し
noun
Từ trái nghĩa của 貸し
かし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かし
貸し
かし
sự cho vay
貸し間
かし ま
phòng cho thuê
菓子
かし
bánh kẹo
可視
かし
việc có thể nhìn thấy bằng mắt thường
瑕疵
かし
sự bất thường
樫
かし かしい カシ
sồi.
下肢
かし
chân
華氏
かし
độ Fahrenheit, độ F
仮死
かし
sự làm ngạt
下賜
かし
sự chuyển nhượng
下士
かし
(quân sự) hạ sĩ quan (quân nhân không được phong hàm sĩ quan) (như 下士官)
Các từ liên quan tới かし
脅かし おどかし おびやかし
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
空ぶかし からぶかし からふかし
rú ga (xe máy, ô tô), nẹt pô
透かし彫り すかしぼり すかしほり
công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện, đồ gỗ khoét bằng cưa lượn
御為ごかし おためごかし ごためごかし
tự là mở rộng ra; phóng đại dưới sự giả vờ (của) việc giúp đỡ (kẻ) khác
昔を懐かしむ むかしをなつかしむ
nhớ thương về ngày xưa
金に飽かして かねにあかして きんにあかして
không tằn tiện tiền; bất chấp (của) chi phí
然かし さかし
thực sự, nó là như vậy
透かし すかし
mực nước (trong một tem, banknote, etc.)