御為ごかし
おためごかし ごためごかし
☆ Danh từ
Tự là mở rộng ra; phóng đại dưới sự giả vờ (của) việc giúp đỡ (kẻ) khác

御為ごかし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御為ごかし
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
お為ごかし おためごかし
đạo đức giả; sự giả đò; giả tạo
御明かし みあかし ごとう みとう
lighted lamp (or candle, etc.) provided as a religious offering
所為か せいか
it may be because
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
為落し しおとし ためおとし
bỏ quên; điều lầm
御返し ごかえし
trả lại quà tặng; báo thù; thay đổi
為 す ため
bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị