Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
お為ごかし おためごかし
đạo đức giả; sự giả đò; giả tạo
御明かし みあかし ごとう みとう
lighted lamp (or candle, etc.) provided as a religious offering
所為か せいか
có thể là do; có thể là lỗi do
為落し しおとし ためおとし
bỏ quên; điều lầm
為 す ため
bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
ごまかし
nhéo.