金に飽かして
かねにあかして きんにあかして
☆ Cụm từ
Không tằn tiện tiền; bất chấp (của) chi phí

金に飽かして được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金に飽かして
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
飽かず あかず
không chán; không hài lòng, bất mãn
飽かぬ あかぬ
không biết chán