頭
がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし「ĐẦU」
☆ Danh từ
Đầu
2
頭
の
馬
2 con ngựa
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của 頭
noun
Từ trái nghĩa của 頭
かしら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かしら
頭
がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
首
おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ
cổ
かしら
I wonder
Các từ liên quan tới かしら
何かしら なにかしら
bằng cách nào đó hoặc khác, cái gì đó hoặc khác
何時かしら いつかしら
bất ngờ, thình lình, chợt
何処かしら どこかしら
ở đâu đó
頭付き かしらつき あたまつき かしらつき、あたまつき
kiểu đầu, kiểu tóc
鰯の頭も信心から いわしのあたまもしんじんから いわしのかしらもしんじんから いわしのあたまもしんじんから、いわしのかしらもしんじんから
có thờ có thiêng, có kiêng có lành
賢しら さかしら
xấc láo, láo xược, xấc xược
頭字 かしらじ
chữ cái đầu
頭分 かしらぶん
người lãnh đạo, người chỉ huy