頭分
かしらぶん「ĐẦU PHÂN」
☆ Danh từ
Người lãnh đạo, người chỉ huy

頭分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭分
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.