頭付き
かしらつき あたまつき かしらつき、あたまつき「ĐẦU PHÓ」
☆ Danh từ
Kiểu đầu, kiểu tóc
Hình dạng đầu
Kiểu tóc

頭付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭付き
尾頭付き おかしらつき
câu cá phục vụ whole (đầy đủ với cái đầu và cái đuôi)
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
付き つき づき ツキ
sự đính kèm, sự kèm theo