黄鶏
かしわ「HOÀNG KÊ」
☆ Danh từ
Thịt gà

かしわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かしわ
黄鶏
かしわ
thịt gà
柏
かしわ
cây sồi
かしわ
cây sồi, lá sồi, màu lá sồi non.
可撓
かとう かしわ
linh hoạt
Các từ liên quan tới かしわ
三角柏 みつのかしわ みつのがしわ みづのかしわ
leaves used for serving or offering sake, rice, etc.
柏木 かしわぎ
<THựC> gỗ sồi
<THựC> gỗ sồi
柏餅 かしわもち
một loại bánh làm bằng gạo sau đó được cuộn lại bằng lá sồi (thường được ăn trong ngày lễ trẻ em 5-5)
拍手を打つ かしわでをうつ
chắp tay cầu nguyện
柏手 かしわで はくしゅ
vỗ hai bàn tay vào nhau tạo thành tiếng trước khi cầu nguyện trong đền thờ Thần đạo
栢手を打つ かしわしゅをうつ
vỗ một có những bàn tay trong cầu nguyện
柏槙 びゃくしん ビャクシン かしわまき
cây cối