Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柏木
かしわぎ
<THựC> gỗ sồi
わかぎみ
young lord or prince
かわはぎ
Filefish
すぎかわ
cedar bark
河岸 かがん/かし/かわぎり かわぎし
bờ sông; ven sông
ぎゅうかわ
da bò
かぎわける
nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ, nghĩa cổ) phân biệt
若木 わかぎ
cây non
わかし ワカシ
young Japanese amberjack