河岸
かがん/かし/かわぎり かわぎし「HÀ NGẠN」
☆ Danh từ
Bờ sông; ven sông
河岸
に
美
しい
木々
が
植
えられている
Những hàng cây đẹp được trồng ở bên bờ sông.
家
への
帰
る
テムズ河岸
に
立
ち
止
ることにする
Trên đường trở về nhà, tôi dừng chân ở bên bờ sông Thame
河岸
の
地域
Khu vực ven sông

Từ đồng nghĩa của 河岸
noun