Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牛革
ぎゅうかわ
da bò
牛皮
ぎゅうかわ ぎゅうひ うしがわ
da bò.
牛革手袋 ぎゅうかわてぶくろ ぎゅうがわてぶくろ
Găng tay da bò
ぎゅうぎゅう
chặt (lèn); chật ních
ぎゅうぎゅう詰め ぎゅうぎゅうづめ
chật hẹp, nhồi nhét.
かくぎゅう
trận đấu bò, trò đấu bò
ぎゅぎゅ
sự ngáy; tiếng ngáy; ngáy.
わかしゅう
young man
かぎじゅうじ
hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc
おうかしゅぎ
chủ nghĩa Châu âu
「NGƯU CÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích