Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牛革
ぎゅうかわ
da bò
牛皮
ぎゅうかわ ぎゅうひ うしがわ
da bò.
牛革手袋 ぎゅうかわてぶくろ ぎゅうがわてぶくろ
Găng tay da bò
ぎゅうぎゅう
chặt (lèn); chật ních
かくぎゅう
trận đấu bò, trò đấu bò
ぎゅぎゅ
sự ngáy; tiếng ngáy; ngáy.
ぎゅうぎゅう詰め ぎゅうぎゅうづめ
chật hẹp, nhồi nhét.
わかしゅう
young man
きょうわしゅぎ
chủ nghĩa cộng hoà
かぎじゅうじ
hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc