かじのき
Mulberry tree

かじのき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かじのき
かじのき
mulberry tree
梶の木
かじのき カジノキ
cây dâu tằm
Các từ liên quan tới かじのき
cá maclin, như marline
hay cáu, nóng
liếp đi tuyết
cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân, nhân cách hoá, là hiện thân của
cơ học, máy móc, không sáng tạo
聞きかじる ききかじる
chỉ biết một phần của sự vật, chỉ là bề nổi
かじ付きフォア かじつきフォア
coxed-four (rowing)
かんじき兎 かんじきうさぎ カンジキウサギ
thỏ giày tuyết (một loài động vật có vú trong họ Leporidae, bộ Thỏ)