機械仕掛け
きかいじかけ きかいしかけ
☆ Danh từ
Cơ học, máy móc, không sáng tạo

きかいじかけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きかいじかけ
機械仕掛け
きかいじかけ きかいしかけ
cơ học, máy móc, không sáng tạo
きかいじかけ
cơ học, máy móc, không sáng tạo
Các từ liên quan tới きかいじかけ
vật chất, khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên, vật lý; theo vật lý, thân thể, cơ thể, của thân thể, jerk
cá maclin, như marline
Venus flytrap
nước thịt ; nước xốt, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), món lời dễ kiếm
nơi cất vũ khí
light opera
かたじけない かたじけない
biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị