Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かじき
cá maclin, như marline
梶木
かじき カジキ
かじきまぐろ
中敷き なかじき
lớp trung gian.
中敷 なかじき
vật nằm ở trong; vật lót ở giữa giữa
梶木座 かじきざ
(chòm sao) dorado
旗魚座 かじきざ
chòm sao Kiếm Ngư
真旗魚 まかじき マカジキ
cá marlin sọc
中仕切 なかじきり
Sự phân chia
眼梶木 めかじき メカジキ
cá kiếm