Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
かんじき
liếp đi tuyết
兎 うさぎ う ウサギ
con thỏ; thỏ rừng
きじゅんか
thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá
かじき
cá maclin, như marline
きんかじゅんび
Dự trữ vàng.
山兎 やまうさぎ
thỏ rừng sống ở vùng núi
兎耳 うさぎみみ
sự ngu độn