果樹栽培
かじゅさいばい「QUẢ THỤ TÀI BỒI」
☆ Danh từ
Sự trồng cây ăn quả

かじゅさいばい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かじゅさいばい
果樹栽培
かじゅさいばい
sự trồng cây ăn quả
かじゅさいばい
sự trồng cây ăn quả
Các từ liên quan tới かじゅさいばい
果樹栽培者 かじゅさいばいしゃ
người trồng cây ăn trái quả
gấp mười, mười lần
đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, đệm (đàn, nhạc)
tái sinh, phục hồi, tái chế
sự tự thụ phấn
vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...), sự di dân sang thuộc địa, thuộc địa
tear-gas gun
art festival