催涙銃
さいるいじゅう「THÔI LỆ SÚNG」
☆ Danh từ
Súng hơi cay

さいるいじゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいるいじゅう
催涙銃
さいるいじゅう
súng hơi cay
さいるいじゅう
tear-gas gun
Các từ liên quan tới さいるいじゅう
anh/chị/em cháu chú cháu bác
nơi hai đường gặp và cắt nhau, We came to a crossroads, Chúng tôi đến một giao lộ
sự trồng cây ăn quả
art festival
sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng, sự được mến, sự được quý chuộng, sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm, điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng
gấp mười, mười lần
đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, đệm (đàn, nhạc)
trọng lượng tương đối