Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
網かけ あみかけ
Kiểu font in đậm nền của font chữ trong word. Được biểu thị là chữ A
すみか
sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự day đi day lại, sự đứng chững lại
網 あみ もう
chài
すくい網 すくいあみ
lưới lọc
かすみあみ
fowling net
網羅する もうらする
bao gồm; gồm có; bao hàm
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
かすみ目 かすみめ
thị lực mờ