けつぞくかんけい
Quan hệ dòng máu; tình máu mủ

けつぞくかんけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けつぞくかんけい
けつぞくかんけい
quan hệ dòng máu
血族関係
けつぞくかんけい
quan hệ dòng máu
Các từ liên quan tới けつぞくかんけい
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
mối quan hệ họ hàng, sự giống nhau về tính chất
the workaday world
kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với
(a) scolding
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
gánh quá nặng, sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất quá nặng, nhồi nhiều chất nổ quá; nạp nhiều điện quá, bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho, lấy quá nhiều tiền, thêm quá nhiều chi tiết (vào sách, phim...)
kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh