Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家族持ち
かぞくもち
người có gia đình, người chỉ thích sống trong gia đình
もぞもぞ もそもそ
Vận động không ngừng
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling
くちぞえ
sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác
ちくぞう
sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng
かくかぞく
gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân
まくもうぞう まくもうぞう
Đừng ảo tưởng
せぞくか
sự thế tục, sự hoàn tục, sự phi tôn giáo hoá nhà trường
もちもち
springy (texture)
「GIA TỘC TRÌ」
Đăng nhập để xem giải thích