家族持ち
かぞくもち「GIA TỘC TRÌ」
☆ Danh từ
Người có gia đình, người chỉ thích sống trong gia đình; người hy sinh hết cho gia đình

かぞくもち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かぞくもち
家族持ち
かぞくもち
người có gia đình, người chỉ thích sống trong gia đình
かぞくもち
người có gia đình, người chỉ thích sống trong gia đình
Các từ liên quan tới かぞくもち
もぞもぞ もそもそ
Vận động không ngừng
sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác
sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng
gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling
sự thế tục, sự hoàn tục, sự phi tôn giáo hoá nhà trường
springy (texture)
まくもうぞう まくもうぞう
Đừng ảo tưởng