せぞくか
Sự thế tục, sự hoàn tục, sự phi tôn giáo hoá nhà trường
Sự đại chúng hoá, sự truyền bá, sự phổ biến, sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến, sự mở rộng cho nhân dân

せぞくか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せぞくか
せぞくか
sự thế tục, sự hoàn tục, sự phi tôn giáo hoá nhà trường
世俗化
せぞくか
thế tục hóa
Các từ liên quan tới せぞくか
gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân
văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian
sự truy cập quay số
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
tính bền, tính lâu bền
tính chất trần tục, tính chất thời lưu
tính chất trần tục, tính chất thời lưu
the workaday world