Kết quả tra cứu せぞくか
Các từ liên quan tới せぞくか
せぞくか
◆ Sự thế tục, sự hoàn tục, sự phi tôn giáo hoá nhà trường
◆ Sự đại chúng hoá, sự truyền bá, sự phổ biến, sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến, sự mở rộng cho nhân dân

Đăng nhập để xem giải thích