片思い
かたおもい「PHIẾN TƯ」
☆ Danh từ
Sự yêu đơn phương; tình đơn phương
初恋
は
片思
いでした
Mối tình đầu của tôi là mối tình đơn phương .

Từ trái nghĩa của 片思い
かたおもい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたおもい
片思い
かたおもい
sự yêu đơn phương
片想い
かたおもい
tình yêu không được đền đáp
Các từ liên quan tới かたおもい
鮑の片思い あわびのかたおもい
tình yêu đơn phương
鮑の貝の片思い あわびのかいのかたおもい
tình yêu bí mật, không được đáp lại
thường xuyên
quyết tâm, ý kiên quyết, kiên quyết, quyết định, giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...), phân giải, phân tích, chuyển, tiêu độc, tiêu tan, chuyển sang thuận tai
thực hiện, thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật; hình dung đúng như thật, bán được, thu được
ブルータスお前もか ブルータスおまえもか
Được sử dụng khi bị người mà bạn tin tưởng phản bội
sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng, (từ cổ, nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng, khúc mơ màng
người yêu, người tình, tán, tìm hiểu