気質
きしつ かたぎ「KHÍ CHẤT」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Khí chất; tính tình; tính cách; tính; tâm hồn
学生気質
Tâm hồn học sinh
あの
兄弟
は
気質
が
会
わない
Anh em nhà họ tính không hợp nhau
Tính khí.

Từ đồng nghĩa của 気質
noun
かたぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたぎ
気質
きしつ かたぎ
khí chất
堅木
かたぎ けんき
gỗ cứng, gỗ cây lá rộng
堅気
かたぎ
trung thực
かたぎ
gỗ cứng, gỗ cây lá rộng
形木
かたぎ
bản in gỗ
Các từ liên quan tới かたぎ
商人気質 あきんどかたぎ しょうにんかたぎ
mercantile mind-set, mercenary spirit, being intent on making a profit
肩衣 かたぎぬ
sleeveless ceremonial robe for samurai (replacing the Muromachi period suou)
samurai spirit
田舎気質 いなかかたぎ
rusticity, provincialism
昔気質 むかしかたぎ
tinh thần lỗi thời
武人気質 ぶじんかたぎ
tinh thần võ sĩ
役者気質 やくしゃかたぎ
khí chất diễn viên
学生気質 がくせいかたぎ
bản chất của học sinh