Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昔気質
むかしかたぎ
tinh thần lỗi thời
昔昔 むかしむかし
ngày xửa ngày xưa.
気質 きしつ かたぎ
khí chất; tính tình; tính cách; tính; tâm hồn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
昔 むかし
cổ
「TÍCH KHÍ CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích