Kết quả tra cứu 商人気質
Các từ liên quan tới 商人気質
商人気質
あきんどかたぎ しょうにんかたぎ
「THƯƠNG NHÂN KHÍ CHẤT」
☆ Danh từ
◆ Mercantile mind-set, mercenary spirit, being intent on making a profit

Đăng nhập để xem giải thích
あきんどかたぎ しょうにんかたぎ
「THƯƠNG NHÂN KHÍ CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích