忝くも
かたじけなくも
☆ Trạng từ
Hoà nhã, lịch thiệp, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung
かたじけなくも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたじけなくも
忝くも
かたじけなくも
hoà nhã, lịch thiệp, ân cần.
かたじけなくも
hoà nhã, ân cần, tử tế.
Các từ liên quan tới かたじけなくも
かたじけない かたじけない
biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
swordsmith
an tức hương
痛くもかゆくもない いたくもかゆくもない
Chẳng thấm vào đâu, chẳng ăn nhằm gì, khỏi phải bận tâm.
忝い かたじけない
Lãng phí
宴もたけなわ えんもたけなわ
(Tôi) đã có một bữa tiệc (chủ bữa tiệc tuyên bố trong bữa tiệc, hoặc đăng hình bữa tiệc lên mạng xã hội)
痛くも痒くもない いたくもかゆくもない
chẳng sao cả, chẳng vấn đề gì