Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かたすみで
隅から隅まで すみからすみまで
mỗi xó xỉnh và góc
出隅 ですみ でずみ
góc của hai bức tường, mặt phẳng, v.v.
進み出る すすみでる
tiến về phía trước; tình nguyện; xung phong làm
為出来す ためでかす
tạo ra một mớ hỗn độn; gây rắc rối
片隅 かたすみ
góc; góc khuất
かすみ目 かすみめ
thị lực mờ
出かす でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được
です体 ですたい
style of polite speech in Japanese (with sentences ending in "desu" and verbs ending in "masu")