Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かたすみで
出隅 ですみ でずみ
góc của hai bức tường, mặt phẳng, v.v.
隅から隅まで すみからすみまで
mỗi xó xỉnh và góc
為出来す ためでかす
tạo ra một mớ hỗn độn; gây rắc rối
進み出る すすみでる
tiến về phía trước; tình nguyện; xung phong làm
片隅 かたすみ
góc; góc khuất
自ら進んで みずからすすんで
theo lựa chọn riêng của một người
sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự day đi day lại, sự đứng chững lại
垂髪 すべらかし すべしがみ たれがみ しでかみ
bị ràng buộc tóc ở sau và việc treo xuống; dài (lâu) chảy tóc