Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かたっきし
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
からっきし からきし からきり
hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối; cực kỳ; không...một tí nào
瘡っかき かさっかき
person with skin disease (esp. syphilis)
きっかり きっかり
chính xác; hoàn hảo; đúng
放ったらかし ほったらかし
bỏ bê, bỏ mặc
cây hoa cúc, hoa cúc
汗っかき あせっかき
người dễ bị đổ mồ hôi
かっきり かっきりに
exactly, just, precisely