からっきし
からきし からきり
☆ Trạng từ
Hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối; cực kỳ; không...một tí nào
〜に
関
してからっきし
駄目
である
Hoàn toàn không hy vọng gì vào
デザイン
の
センス
がからっきし
駄目
だ
Ý tưởng thiết kế hoàn toàn không được một tí nào
からっきし
駄目
Hoàn toàn không được .

からっきし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới からっきし
根っから葉っから ねっからはっから
(followed by a verb in negative form) absolutely (not), (not) at all
hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối; cực kỳ; không...một tí nào
放ったらかし ほったらかし
bỏ bê, bỏ mặc
宜しかったら よろしかったら
phải chăng bạn không nhớ; nếu bạn thích
吹きっ曝し ふきっさらし
cuốn theo chiều gió
片っ端から かたっぱしから
Xử lý nhiều thứ lần lượt
からっと からっと
thay đổi hoàn toàn đột ngột.
根っから ねっから
hoàn toàn, trở đi trở lại