達する
たっする たつする「ĐẠT」
☆ Suru verb - special class
Lan ra
Tới; đạt tới
地震
による
損害
は2
億円
に
達
する。
Thiệt hại của trận động đất lên đến 200 triệu yên.
私
たちはついに
山頂
に
達
する。
Cuối cùng thì chúng tôi cũng lên đến đỉnh núi.

Từ đồng nghĩa của 達する
verb
たっしき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たっしき
達する
たっする たつする
lan ra
たっしき
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật
達識
たっしき
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật
Các từ liên quan tới たっしき
成績を達する せいせきをたっする
đạt thành tích.
目的を達する もくてきをたっする
đắc ý
合意に達する ごういにたっする
thỏa ước.
行ったり来たりする いったりきたりする
đi đi lại lại.
切った張った きったはった
violent (fight), slashing and striking, hand-to-hand
振るった ふるった
khác nhau; lệch tâm; bản chính; đánh; khác thường
勝手知ったる かってしったる
quen thuộc, hiểu rõ
澄み切った すみきった
trong suốt, trong veo