かたっと
☆ Trạng từ
Clattering, (with a) clunk

かたっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かたっと
かっと かっと
nóng phừng phừng; bùng lên; sáng bừng lên
からっと からっと
thay đổi hoàn toàn đột ngột.
と言った といった
như... như, hoặc một số
đỏ bừng; đỏ rực; bừng bừng; nóng rực; rừng rực; chói chang; bùng bùng
逆とったり さかとったり
kỹ thuật vặn hông bằng cách rút cánh tay đã nắm lấy
知った事か しったことか
ai mà biết
おっとっと おっとっと
Rất tiếc, thế là đủ
どかっと どかと
thịch; uỵch