からっと
からっと
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thay đổi hoàn toàn đột ngột.

Bảng chia động từ của からっと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | からっとする |
Quá khứ (た) | からっとした |
Phủ định (未然) | からっとしない |
Lịch sự (丁寧) | からっとします |
te (て) | からっとして |
Khả năng (可能) | からっとできる |
Thụ động (受身) | からっとされる |
Sai khiến (使役) | からっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | からっとすられる |
Điều kiện (条件) | からっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | からっとしろ |
Ý chí (意向) | からっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | からっとするな |
からっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới からっと
かっと かっと
nóng phừng phừng; bùng lên; sáng bừng lên
đỏ bừng; đỏ rực; bừng bừng; nóng rực; rừng rực; chói chang; bùng bùng
からと言って からといって
tuy nhiên; tuy thế mà; không nhất thiết; chỉ vì; với lý do là
取っ散らかる とっちらかる
to be in disorder, to have stuff lying scattered around
がらっと がらっと
bật mở, mở đột ngột
ぐらっと ぐらっと
run rẩy dữ dội
だからと言って だからといって
tuy nhiên, tuy thế mà
ちらっと ちらと
trong nháy mắt, thoáng qua