取り片付ける
とりかたづける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Quét dọn; làm sáng sủa trở lại; (để) đặt đúng thứ tự

Bảng chia động từ của 取り片付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り片付ける/とりかたづけるる |
Quá khứ (た) | 取り片付けた |
Phủ định (未然) | 取り片付けない |
Lịch sự (丁寧) | 取り片付けます |
te (て) | 取り片付けて |
Khả năng (可能) | 取り片付けられる |
Thụ động (受身) | 取り片付けられる |
Sai khiến (使役) | 取り片付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り片付けられる |
Điều kiện (条件) | 取り片付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 取り片付けいろ |
Ý chí (意向) | 取り片付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り片付けるな |
取り片付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り片付ける
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
片付け かたづけ
sắp xếp, dọn dẹp
取り付ける とりつける
cung cấp, trang bị đồ đạc cho (phong, nhà...)
取り付け とりつけ
sự sắp đặt; trang bị; phù hợp; chạy trên (về) một ngân hàng
片付ける かたづける
cất
片付く かたづく
được hoàn thành; kết thúc; được giải quyết; được dọn dẹp