後片付け
あとかたづけ「HẬU PHIẾN PHÓ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dọn dẹp sau khi xong việc
後片付
けをする〔
食後
の〕
Rửa đĩa (sau khi ăn)
夕食
の
後片付
けをする
Dọn dẹp sau bữa ăn tối
食事
の
後片付
けをする
Dọn dẹp sau khi ăn xong .

Bảng chia động từ của 後片付け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 後片付けする/あとかたづけする |
Quá khứ (た) | 後片付けした |
Phủ định (未然) | 後片付けしない |
Lịch sự (丁寧) | 後片付けします |
te (て) | 後片付けして |
Khả năng (可能) | 後片付けできる |
Thụ động (受身) | 後片付けされる |
Sai khiến (使役) | 後片付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 後片付けすられる |
Điều kiện (条件) | 後片付けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 後片付けしろ |
Ý chí (意向) | 後片付けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 後片付けするな |