傾く
かぶく かたむく かたぶく「KHUYNH」
Ẹo
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Nghiêng về; có thiên hướng; có khuynh hướng; ngả
右
に
傾
く
Nghiêng về bên phải
日
が
西
に
傾
く
Mặt trời ngả về hướng tây .

Từ đồng nghĩa của 傾く
verb
Bảng chia động từ của 傾く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 傾く/かぶくく |
Quá khứ (た) | 傾いた |
Phủ định (未然) | 傾かない |
Lịch sự (丁寧) | 傾きます |
te (て) | 傾いて |
Khả năng (可能) | 傾ける |
Thụ động (受身) | 傾かれる |
Sai khiến (使役) | 傾かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 傾く |
Điều kiện (条件) | 傾けば |
Mệnh lệnh (命令) | 傾け |
Ý chí (意向) | 傾こう |
Cấm chỉ(禁止) | 傾くな |
かたぶく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたぶく
傾く
かぶく かたむく かたぶく
ẹo
かたぶく
đường nghiêng,dốc nghiêng đi,làm cho đi chệch đường.