かふくぶ
Bụng

かふくぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かふくぶ
かふくぶ
bụng
下腹部
かふくぶ
bụng
Các từ liên quan tới かふくぶ
dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
quân nhân, chiến sĩ; chính phủ
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
của cải; đồ dùng; đồ đạc, hành lý, bà con họ hàng, những cái đó liên quan
tính không thể chia được, tính không chia hết
công, phét, ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè)
khua, vung gươm...)
soft (and fluffy) (e.g. bed, bread, baked potato)