ぶくぶく
Rộng lùng thùng (quần áo).

Bảng chia động từ của ぶくぶく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぶくぶくする |
Quá khứ (た) | ぶくぶくした |
Phủ định (未然) | ぶくぶくしない |
Lịch sự (丁寧) | ぶくぶくします |
te (て) | ぶくぶくして |
Khả năng (可能) | ぶくぶくできる |
Thụ động (受身) | ぶくぶくされる |
Sai khiến (使役) | ぶくぶくさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぶくぶくすられる |
Điều kiện (条件) | ぶくぶくすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぶくぶくしろ |
Ý chí (意向) | ぶくぶくしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぶくぶくするな |
ぶくぶく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶくぶく
hầu, gần, suýt nữa, tí nữa
dùi cui, gậy tày, (thể dục, thể thao) gậy, quân nhép, hội, câu lạc bộ, trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội club, house), đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày, họp lại, chung nhau, làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai
sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng, lo bạc râu, sầu bạc tóc, trông nom, chăm sóc, nuôi nấng, chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến, thích, muốn, tớ cần đếch gì, tớ cóc cần, không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
chất gỗ, xylem
chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, cô gái mới dậy thì, nip, nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở, sinh sản bằng lối nảy chồi, ghép mắt
sound of something floating or sinking in water
nước mắt, lệ, giọt, chỗ rách, vết rách, cơn giận dữ, cách đi mau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), cuộc chè chén say sưa, xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách, chạy nhanh, đi gấp, giật mạnh, chạy vụt đi, lao đi, giật cướp đi, giật xuống, chạy nhanh xuống, lao xuống, ra vào hối hả; lao vào lao ra, nhổ, giật phăng ra, nhổ ra, giật ra, xé ra, xé nát, nhổ bật, cày lên, lên xuống hối hả, lồng lộn, tự tách ra, dứt ra, rời đi
火ぶくれ ひぶくれ
phỏng