Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かためで!
為出来す ためでかす
tạo ra một mớ hỗn độn; gây rắc rối
目出度し目出度し めでたしめでたし
and they all lived happily ever after (traditional ending to stories)
おめでた おめでた
vấn đề chúc mừng
愛でたい めでたい
có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi, thịnh vượng
愛でたし めでたし
kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ
目出度い めでたい
có tâm hồn đơn giản
嘘で固める うそでかためる
để tạo dựng một mạng (của) những lời nói dối
でたらめ(だ) でたらめ(だ)
Nói dối, không đúng sự thật